Có 2 kết quả:
盖头 gài tóu ㄍㄞˋ ㄊㄡˊ • 蓋頭 gài tóu ㄍㄞˋ ㄊㄡˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) cover
(2) cap
(3) topping
(4) head covering
(5) veil
(2) cap
(3) topping
(4) head covering
(5) veil
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) cover
(2) cap
(3) topping
(4) head covering
(5) veil
(2) cap
(3) topping
(4) head covering
(5) veil
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0