Có 2 kết quả:

盖头 gài tóu ㄍㄞˋ ㄊㄡˊ蓋頭 gài tóu ㄍㄞˋ ㄊㄡˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) cover
(2) cap
(3) topping
(4) head covering
(5) veil

Từ điển Trung-Anh

(1) cover
(2) cap
(3) topping
(4) head covering
(5) veil